chất béo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất béo+
- Lipid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất béo"
- Những từ có chứa "chất béo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 406